- Từ điển Anh - Nhật
Ruin
Mục lục |
n
くずれ [崩れ]
ひへい [疲弊]
はいざん [廃残]
かたき [仇]
ぼつらく [没落]
けいがい [形骸]
すいぼう [衰亡]
めつぼう [滅亡]
れいらく [零落]
あた [仇]
あだ [仇]
n,vs
こうはい [荒廃]
はめつ [破滅]
Xem thêm các từ khác
-
Ruin(ation)
n すいめつ [衰滅] -
Ruination
n ふくめつ [覆滅] はいめつ [廃滅] -
Ruined
adj-na,n かたなし [形無し] -
Ruined blossoms
adj-na,n ちょうざん [凋残] -
Ruined castle
n こうじょう [荒城] -
Ruined country
n ぼうこく [亡国] -
Ruining oneself
Mục lục 1 n 1.1 おだぶつ [お陀仏] 1.2 おだぶつ [御陀仏] 2 n,vs 2.1 じめつ [自滅] n おだぶつ [お陀仏] おだぶつ [御陀仏]... -
Ruins
Mục lục 1 n 1.1 きゅうし [旧趾] 1.2 はいきょ [廃墟] 1.3 ざんがい [残骸] 1.4 あと [跡] n きゅうし [旧趾] はいきょ [廃墟]... -
Ruins (historic ~)
n いせき [遺蹟] いし [遺址] -
Ruins of a castle
n しろあと [城跡] じょうせき [城跡] -
Ruins of a fire
n やけあと [焼け跡] -
Ruins remains
n きゅうきょ [旧墟] -
Rule
Mục lục 1 n 1.1 さだめ [定め] 1.2 しゅぎ [主義] 1.3 けいせん [罫線] 1.4 ほうそく [法則] 1.5 きまり [決まり] 1.6 くそく... -
Rule book
n ルールブック -
Rule of heaven
n てんり [天理] てんそく [天則] -
Rule of law
n,vs しょうり [掌理] -
Rule of right
n おうどう [王道] -
Rule over the whole country
n てんかとり [天下取り] -
Rulebook
n きそくしょ [規則書] -
Ruled (lined) paper
n けいし [罫紙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.