- Từ điển Anh - Nhật
Rumbling
Mục lục |
n
めいどう [鳴動]
いんいんと [殷々と]
adj-na,n
ごうごう [轟々]
ごうごう [轟轟]
Xem thêm các từ khác
-
Rumbling of a mountain
n やまなり [山鳴り] -
Rumbling of the sea
n うみなり [海鳴り] -
Ruminant
n はんすうるい [反芻類] -
Rumination
n はんすう [反芻] -
Rummage (in a drawer)
adj-na がじゃがじゃ -
Rummage sale
n がらくたいち [我楽多市] -
Rummaging search
n あさり [漁り] -
Rummaging sound
adv,n ごそごそ -
Rumor
Mục lục 1 n,vs 1.1 つてごと [伝言] 1.2 でんぶん [伝聞] 1.3 でんごん [伝言] 2 n 2.1 とりざた [取り沙汰] 2.2 ふうせつ [風説]... -
Rumor of a romance
n あだな [徒名] -
Rumor of dissolution
n かいさんせつ [解散説] -
Rumour
Mục lục 1 n 1.1 うわさ [噂] 1.2 こうだん [巷談] 1.3 ひご [蜚語] 1.4 よろく [余録] 1.5 ふうぶん [風聞] n うわさ [噂] こうだん... -
Rump
n ラム -
Rump of cattle
n ぎゅうご [牛後] -
Rump steak
n ランプステーキ -
Run
n ラン こうろ [航路] -
Run-batted-in (baseball)
adj-na,n タイムリー -
Run-down or junky
Mục lục 1 n,pref 1.1 ぼろ [襤褸] 1.2 ぼろ [藍褸] 1.3 らんる [襤褸] n,pref ぼろ [襤褸] ぼろ [藍褸] らんる [襤褸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.