- Từ điển Anh - Nhật
Salted fish (entrails)
n
しおから [塩辛]
Xem thêm các từ khác
-
Salted food
n えんぞうしょくひん [塩蔵食品] -
Salted just overnight (vegetables ~)
n いちやづけ [一夜漬け] いちやづけ [一夜漬] -
Salted rice-bran paste for pickling
n ぬかみそ [糠味噌] -
Salted salmon
n あらまき [荒巻] しおざけ [塩鮭] -
Saltiness
n しおけ [塩気] かんみ [鹹味] -
Salting down
n えんぞう [塩蔵] -
Saltpan
n えんでん [塩田] -
Saltpeter
n しょうせき [硝石] -
Salts
n えんるい [塩類] -
Saltwater bath
n しおぶろ [塩風呂] -
Saltwater fish
n かいぎょ [海魚] かいすいぎょ [海水魚] -
Saltwater lake
n かんすいこ [鹹水湖] -
Saltwater or saline lake
n えんすいこ [塩水湖] -
Salty
Mục lục 1 adj 1.1 からい [辛い] 2 adj,sl 2.1 しょっぱい [塩っぱい] adj からい [辛い] adj,sl しょっぱい [塩っぱい] -
Salty-sweet
adj あまからい [甘辛い] -
Salty (hot, sharp) taste
n からみ [辛味] -
Salty (taste)
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 からくち [辛口] 2 adj 2.1 しおからい [塩辛い] n,adj-no からくち [辛口] adj しおからい [塩辛い] -
Salty or spicy (a bit ~)
adj-na,n からめ [辛目] -
Salutation
n,vs あいさつ [挨拶] えしゃく [会釈] -
Salutation of a formal letter
n はいてい [拝呈]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.