- Từ điển Anh - Nhật
Sandbank in stream
n
なかす [中州]
Xem thêm các từ khác
-
Sandbar
Mục lục 1 n 1.1 なかす [中洲] 1.2 さす [砂洲] 1.3 さす [砂州] n なかす [中洲] さす [砂洲] さす [砂州] -
Sandfish
n はたはた [鰰] -
Sandpaper
n サンドペーパー けんまし [研磨紙] -
Sandpiper
n いそしぎ [磯鷸] しぎ [鴫] -
Sandspit
n すさき [州崎] -
Sandstone
n さがん [砂岩] -
Sandstorm
n すなあらし [砂嵐] -
Sandwich
n サンドイッチ -
Sandwich man
n サンドイッチマン -
Sandwich roll
n,abbr ロールサンド -
Sandwich structure
n サンドイッチこうぞう [サンドイッチ構造] -
Sandy beach
n すなはま [砂浜] -
Sandy plain
n すなはら [砂原] -
Sandy soil
n すなち [砂地] すなじ [砂地] -
Sanforized
n サンフォライズ -
Sangerism
n サンガリズム -
Sangria
n サングリア -
Sanguine
n たけつしつ [多血質] -
Sanitary
Mục lục 1 n 1.1 サニタリー 1.2 えいせいじょう [衛生上] 2 adj-na 2.1 えいせいてき [衛生的] 2.2 けんこうてき [健康的]... -
Sanitary conditions
n えいせいじょうたい [衛生状態]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.