- Từ điển Anh - Nhật
Savage (primitive) people (race)
n
みかいじん [未開人]
Xem thêm các từ khác
-
Savage dog
n もうけん [猛犬] -
Savage land
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 みかい [未開] 2 n 2.1 ばんち [蕃地] adj-na,adj-no,n みかい [未開] n ばんち [蕃地] -
Savage people
n ばんみん [蛮民] -
Savage tribe
n ばんぞく [蕃族] ばんぞく [蛮族] -
Savage valour
n ばんゆう [蛮勇] -
Savagely
adj-na,n もうぜん [猛然] -
Savages
n ばんい [蕃夷] -
Savanna
n サバンナ サバナ -
Savannah
n くさはら [草原] そうげん [草原] -
Save
Mục lục 1 n,vs 1.1 セーブ 2 n 2.1 のぞいて [除いて] 2.2 きょう [匡] n,vs セーブ n のぞいて [除いて] きょう [匡] -
Save Our Souls
n エスオーエス -
Save as (file ~)
n しんきほかん [新規保管] -
Saving
n,vs せつやく [節約] -
Saving from the brink of death
n きし [起死] -
Saving resources
n しょうしげん [省資源] -
Savings
Mục lục 1 n 1.1 ちょちく [貯蓄] 1.2 つみたて [積み立て] 1.3 たくわえ [蓄え] 1.4 ちょちく [儲蓄] 1.5 たくわえ [貯え]... -
Savings (bank ~)
n,vs ちょきん [貯金] -
Savings account
n そうごうこうざ [総合口座] -
Savings bond
n ちょちくさいけん [貯蓄債券]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.