- Từ điển Anh - Nhật
Scheme
Mục lục |
n
ずしき [図式]
さくりゃく [策略]
きと [企図]
かんさく [姦策]
スキーム
ちょうりゃく [調略]
ぼうりゃく [謀略]
シェーマ
こんたん [魂胆]
けんぼう [権謀]
n,vs
かくさく [画策]
くふう [工夫]
けいかく [計画]
かくさく [劃策]
Xem thêm các từ khác
-
Scheme of maneuver
n きどうけいかく [機動計画] -
Scheme to provoke discord or alienation
n りかんさく [離間策] -
Schemer
Mục lục 1 n 1.1 ぼうしん [謀臣] 1.2 さくし [策士] 1.3 ふるぎつね [古狐] 1.4 ふるだぬき [古狸] 1.5 ふるきつね [古狐]... -
Scheming
adj はらぐろい [腹黒い] -
Scherzo
n スケルツォ -
Schiller
n シラー -
Schismatics
n ぶんりしゅぎしゃ [分離主義者] -
Schizo
n スキゾ -
Schizoid person
n シゾイドにんげん [シゾイド人間] -
Schizopetalous flower
n りべんか [離弁花] -
Schizophrenia
Mục lục 1 n 1.1 そうはつせいちほうしょう [早発性痴呆症] 1.2 せいしんぶんれつしょう [精神分裂症] 1.3 とうごうしっちょうしょう... -
Schmidt camera
n シュミットカメラ -
Schnapper
n たい [鯛] -
Scholar
Mục lục 1 n 1.1 しじゅ [師儒] 1.2 がっきゅう [学究] 1.3 がくしゅうしゃ [学習者] 1.4 がくしゃ [学者] 1.5 がくもんのと... -
Scholar (Confucian ~)
n せきじゅ [碩儒] -
Scholar of (ancient) Japanese literature and culture
n こくがくしゃ [国学者] -
Scholar of the Chinese classics
n かんがくしゃ [漢学者] -
Scholarly
adj-na がくもんてき [学問的] -
Scholarly bent of mind
n がくしゃはだ [学者膚] がくしゃはだ [学者肌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.