- Từ điển Anh - Nhật
Scholarship student
Mục lục |
n
しょうがくせい [奨学生]
きゅうひせい [給費生]
とくたいせい [特待生]
Xem thêm các từ khác
-
Scholastic
adj-na がっきゅうてき [学究的] -
Scholastic performance
n がくぎょうせいせき [学業成績] -
School
Mục lục 1 n 1.1 スクール 1.2 がくは [学派] 1.3 ぶんか [分科] 1.4 がくそう [学窓] 1.5 むれ [群れ] 1.6 がっこう [学校]... -
School (building)
n がくしゃ [学舎] -
School (e.g. of ikebana)
n りゅうは [流派] -
School (of art)
n いちりゅう [一流] -
School (of thought)
n,n-suf りゅう [流] -
School (position) hard to enter (get)
n せまきもん [狭き門] -
School Education Law
n がっこうきょういくほう [学校教育法] -
School affairs
n きょうむ [教務] がくむ [学務] -
School age
n がくれい [学齢] しゅうがくねんれい [就学年齢] -
School arts festival
n がくげいかい [学芸会] -
School attached to the Japan Red Cross Society
n せきじゅうじふ [赤十字附] -
School attendance
n しゅうがく [就学] -
School badge
n こうしょう [校章] -
School building
n こうしゃ [校舎] -
School bus
n スクールバス -
School cap
Mục lục 1 n 1.1 せいぼう [制帽] 1.2 がくぼう [学帽] 1.3 がくせいぼう [学生帽] n せいぼう [制帽] がくぼう [学帽] がくせいぼう... -
School child
n しゅうがくじどう [就学児童] がくどう [学童]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.