- Từ điển Anh - Nhật
School work
n
がっか [学課]
Xem thêm các từ khác
-
School year
n,n-suf ねんど [年度] -
School zone
n スクールゾーン ぶんきょうちく [文教地区] -
Schoolchild without lunch
n けっしょくじどう [欠食児童] -
Schoolgirl
Mục lục 1 n 1.1 じょせい [女生] 1.2 じょがくせい [女学生] 1.3 じょせいと [女生徒] n じょせい [女生] じょがくせい... -
Schooling
n スクーリング -
Schoolmate
Mục lục 1 n 1.1 こうゆう [校友] 1.2 スクールメート 1.3 どうそうせい [同窓生] n こうゆう [校友] スクールメート どうそうせい... -
Schoolwork
n がくぎょう [学業] かぎょう [課業] -
Schooner
n スクーナー -
Schottky diode
n ショットキーダイオード -
Schubert
n シューベルト -
Schuss
n ちょっかっこう [直滑降] -
Sci-fi
n くうそうかがくしょうせつ [空想科学小説] -
Sciatic nerve
n ざこつしんけい [座骨神経] -
Sciatica
n ざこつしんけいつう [座骨神経痛] -
Science
Mục lục 1 n 1.1 サイエンス 1.2 かがく [科学] 1.3 がくじゅつ [学術] 1.4 りけい [理系] 1.5 りか [理科] n サイエンス かがく... -
Science Council of Japan
n にほんがくじゅつかいぎ [日本学術会議] -
Science and Technology Agency
n かがくぎじゅつちょう [科学技術庁] -
Science and mathematics
n りすう [理数] -
Science and technology
n りこう [理工] りこうけい [理工系] -
Science fiction
Mục lục 1 n 1.1 サイエンスフィクション 1.2 エスエフ 1.3 くうそうかがくしょうせつ [空想科学小説] n サイエンスフィクション...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.