Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scrawled writing

n

かなくぎりゅう [金釘流]

Xem thêm các từ khác

  • Scrawny horse

    n やせうま [痩せ馬]
  • Scrawny person

    n やせっぽち [痩せっぽち]
  • Scream

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ぜっきょう [絶叫] 2 n 2.1 きょうかん [叫喚] 2.2 さけび [叫び] 2.3 ぎゃあぎゃあ 2.4 ひめい [悲鳴] 2.5...
  • Screamer

    n スクリーマー
  • Screech owl

    n このはずく [木の葉木菟]
  • Screen

    Mục lục 1 n 1.1 スクリーン 1.2 きちょう [几帳] 1.3 けんせい [牽制] 1.4 こだて [小楯] 2 n,vs 2.1 しゃへい [遮蔽] n スクリーン...
  • Screen-phone

    n テレビでんわ [テレビ電話]
  • Screen (board ~)

    n めかくし [目隠し]
  • Screen (nl: doek)

    n ズック
  • Screen door

    n あみど [網戸]
  • Screen mode

    n スクリーンモード
  • Screen music

    n スクリーンミュージック
  • Screen play

    n スクリーンプレー
  • Screen printing

    n スクリーンいんさつ [スクリーン印刷]
  • Screen process

    n スクリーンプロセス
  • Screen projection

    n じょうえい [上映]
  • Screening

    Mục lục 1 n 1.1 スクリーニング 2 n,vs 2.1 せんこう [選考] 2.2 せんこう [銓衡] n スクリーニング n,vs せんこう [選考]...
  • Screentone

    n スクリーントーン
  • Screw

    Mục lục 1 vs,X,col 1.1 まんこ 2 n,vs,X,col 2.1 おまんこ 3 n 3.1 スクリュー 3.2 らせん [螺旋] 3.3 ねじ [捩子] 3.4 ねじくぎ...
  • Screw (fr: vis)

    n ビス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top