Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Searching far and wide (for)

n

しょうりょう [渉猟]

Xem thêm các từ khác

  • Searching for gold

    n きんさがし [金探し]
  • Searching for someone

    n ひとさがし [人探し]
  • Searching for the enemy

    n さくてき [索敵]
  • Searchlight

    Mục lục 1 n 1.1 サーチライト 1.2 たんかいとう [探海灯] 1.3 たんしょうとう [探照灯] n サーチライト たんかいとう...
  • Searle

    n サール
  • Sears

    n シアーズ
  • Seasat

    n シーサット
  • Seascape

    n かいけい [海景]
  • Seashore

    Mục lục 1 n 1.1 いそべ [磯辺] 1.2 はま [浜] 1.3 かいへん [海辺] 1.4 いそ [磯] n いそべ [磯辺] はま [浜] かいへん [海辺]...
  • Seasickness

    n シーシック ふなよい [船酔い]
  • Seaside

    Mục lục 1 n 1.1 かいがんばた [海岸端] 1.2 かいひん [海浜] 1.3 りんかい [臨海] 1.4 かいほ [海浦] 1.5 シーサイド n かいがんばた...
  • Seaside dweller

    n うらびと [浦人]
  • Seaside resort

    n シーサイドリゾート
  • Seaside school

    n りんかいがっこう [臨海学校] シーサイドスクール
  • Season

    Mục lục 1 n 1.1 きこう [季候] 1.2 こう [候] 1.3 き [季] 1.4 じこう [時候] 1.5 じせつ [時節] 1.6 きせつ [季節] 2 n-adv,n-t...
  • Season-opening ceremony (baseball ~)

    n しきゅうしき [始球式]
  • Season (e.g. fruit, fish)

    adj-no,n しゅん [旬]
  • Season (sporting)

    n シーズン
  • Season for

    n でさかり [出盛り] でざかり [出盛り]
  • Season in

    n シーズンイン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top