- Từ điển Anh - Nhật
Secretly felling trees
n
とうばつ [盗伐]
Xem thêm các từ khác
-
Secretly hoarded goods
n いんたいぞうぶっし [隠退蔵物資] -
Secrets
Mục lục 1 n 1.1 みつぎ [密儀] 1.2 おうぎ [奥義] 1.3 おくぎ [奥義] 1.4 ひおう [秘奥] 1.5 ばんき [万機] n みつぎ [密儀]... -
Sect
Mục lục 1 n 1.1 しゅう [宗] 1.2 しゅうは [宗派] 1.3 まっぱ [末派] 1.4 しゅうもん [宗門] 1.5 きょうは [教派] 1.6 がくは... -
Sect (religious ~)
n しゅうし [宗旨] -
Sect founder
n しゅうそ [宗祖] -
Sectarianism
n ぶんぱしゅぎ [分派主義] -
Section
Mục lục 1 n 1.1 きれめ [切目] 1.2 セクション 1.3 しょう [章] 1.4 きょくぶ [局部] 1.5 くぶん [区分] 1.6 くわけ [区分け]... -
Section (in drawing)
n せつだんめん [切断面] -
Section (mil)
n,suf はん [班] -
Section (of track, etc)
n,n-suf くかん [区間] -
Section chief
n かちょう [課長] -
Section manager
n かちょう [課長] -
Section meeting
n ぶかい [部会] -
Section of Tokyo
n うえの [上野] -
Section of track
n ほせんく [保線区] -
Section of village
n,suf あざ [字] -
Section paper
n ほうがんし [方眼紙] -
Section staff
n かいん [課員] -
Section system (companies)
n かせい [課制] -
Sectional drawing
n せつだんず [切断図]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.