- Từ điển Anh - Nhật
Senior official
n
せんにんしゃ [先任者]
こうとうかん [高等官]
Xem thêm các từ khác
-
Senior partner
n だいひょうしゃいん [代表社員] -
Senior priestly rank in Buddhism
n ほうげん [法眼] -
Senior scholar
n せんがく [先学] -
Senior schoolmate
n あにでし [兄弟子] -
Senior staff
Mục lục 1 exp 1.1 ひじかけいす [ひじ掛けいす] 1.2 ひじかけいす [肘掛け椅子] 1.3 ひじかけいす [肱掛椅子] 1.4 ひじかけいす... -
Senior statesman
n じゅうしん [重臣] -
Senior vice president
n じょうきゅうふくしゃちょう [上級副社長] -
Seniority
Mục lục 1 n 1.1 こさん [古参] 1.2 せんにん [先任] 1.3 せんしん [先進] 1.4 じょうせき [上席] 2 adj-na,n 2.1 ねんちょう... -
Seniority by length of service
n ねんこうじょれつ [年功序列] -
Seniority rule
n ねんこうせいど [年功制度] -
Seniors
Mục lục 1 n 1.1 ころう [古老] 1.2 ころう [故老] 1.3 しゅくろう [宿老] n ころう [古老] ころう [故老] しゅくろう [宿老] -
Senke school of tea ceremony
n せんけ [千家] -
Senna tea
n はぶちゃ [波布茶] -
Sensation
Mục lục 1 n 1.1 かんしょく [感触] 1.2 つじかぜ [辻風] 1.3 つじかぜ [旋風] 1.4 きもち [気持ち] 1.5 せんぷう [旋風] 1.6... -
Sensation of cold
n れいかく [冷覚] -
Sensational
Mục lục 1 adj-na 1.1 せんじょうてき [扇情的] 1.2 せんじょうてき [煽情的] 2 adj-na,n 2.1 センセーショナル 3 n 3.1 きょうとう... -
Sensationalism
n かんかくろん [感覚論] -
Sense
Mục lục 1 n,vs 1.1 さっち [察知] 2 n 2.1 じり [事理] 2.2 おぼえ [覚え] 2.3 かんかく [感覚] 2.4 ねん [念] 2.5 りせい [理性]... -
Sense (e.g. of duty)
n,vs かんねん [観念] -
Sense (e.g. sensor)
n,vs けんしゅつ [検出]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.