- Từ điển Anh - Nhật
Sense of sight
n
しかく [視覚]
Xem thêm các từ khác
-
Sense of sound
n おんかん [音感] -
Sense of space
n くうかんかんかく [空間感覚] -
Sense of stability
n あんていかん [安定感] -
Sense of taste
adj-na,n みかく [味覚] -
Sense of the vanity of life
n むじょうかん [無常感] むじょうかん [無常観] -
Sense of touch
n かんしょく [感触] しょっかん [触感] -
Sense of unity
n いったいかん [一体感] -
Sense of urgency
n せっぱくかん [切迫感] -
Sense of virtue
n ていそうかんねん [貞操観念] -
Sense of warmth
n おんかく [温覚] -
Sense of weight
n じゅうりょうかんかく [重量感覚] -
Sense of well-being
n こうふくかん [幸福感] -
Sense or feeling of freedom or liberation
n かいほうかん [解放感] -
Sense organ
n かんかん [感官] かんかくき [感覚器] -
Sense point
n かんかくてん [感覚点] -
Sense subject
n いみじょうのしゅご [意味上の主語] -
Senseless
Mục lục 1 n 1.1 よしなき [由無き] 1.2 いしきふめい [意識不明] 2 adv,n 2.1 ぐったり n よしなき [由無き] いしきふめい... -
Senses
Mục lục 1 n 1.1 しょうたい [正体] 2 n,vs 2.1 いしき [意識] n しょうたい [正体] n,vs いしき [意識] -
Sensibility
adj-na,n たじょうたこん [多情多恨] びんかん [敏感] -
Sensible
Mục lục 1 n 1.1 ものわかりのよい [物解りの良い] 1.2 きがきく [気が利く] 1.3 ものわかりのいい [物解りの良い] 1.4...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
