- Từ điển Anh - Nhật
Serial
Mục lục |
adj-na,n
シリアル
n,vs
れんぞく [連続]
n
れんさいしょうせつ [連載小説]
Xem thêm các từ khác
-
Serial collisions (of cars)
n たまつき [玉突き] -
Serial communication
n シリアルつうしん [シリアル通信] -
Serial killer
n れんぞくさつじんはん [連続殺人犯] -
Serial murders
n れんぞくさつじん [連続殺人] -
Serial number
Mục lục 1 n 1.1 いっかんばんごう [一貫番号] 1.2 とおしばんごう [通し番号] 1.3 れんばん [連番] n いっかんばんごう... -
Serial printer
n シリアルプリンター -
Serial story
n,vs れんさい [連載] -
Serial transmission
n シリアルでんそう [シリアル伝送] -
Serialization
n,vs れんさい [連載] -
Serialize
n シリアライズ -
Serialized novel
n れんさいしょうせつ [連載小説] -
Sericultural equipment
n さんぐ [蚕具] -
Sericulture
n さんぎょう [蚕業] ようさん [養蚕] -
Sericulture industry
n さんしぎょう [蚕糸業] -
Series
Mục lục 1 n 1.1 シーリーズ 1.2 けいれつ [系列] 2 n,n-suf 2.1 シリーズ n シーリーズ けいれつ [系列] n,n-suf シリーズ -
Series-wound
n ちょくまき [直巻き] -
Series (e.g. electrical)
n ちょくれつ [直列] -
Series (math)
n きゅうすう [級数] -
Series (of publications)
Mục lục 1 n 1.1 そうしょ [叢書] 1.2 そうしょ [双書] 1.3 そうしょ [総書] n そうしょ [叢書] そうしょ [双書] そうしょ... -
Series of battles
n れんせん [連戦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.