- Từ điển Anh - Nhật
Serious misunderstanding
n
はなはだしいごかい [甚だしい誤解]
Xem thêm các từ khác
-
Serious poverty
n ひんく [貧苦] -
Serious reflection or soul-searching
n もうせい [猛省] -
Serious talk
n げんだん [厳談] -
Serious wound
n いたで [痛手] -
Serious wound or injury
Mục lục 1 n 1.1 じゅうしょう [重傷] 1.2 おもで [重傷] 1.3 おもで [重手] n じゅうしょう [重傷] おもで [重傷] おもで... -
Seriously
Mục lục 1 uk 1.1 しみじみと [沁み沁みと] 2 n 2.1 じょうだんぬき [冗談抜き] uk しみじみと [沁み沁みと] n じょうだんぬき... -
Seriously ill
adj-na,n じゅうたい [重体] じゅうたい [重態] -
Seriousness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんけん [真剣] 1.2 げんしゅく [厳粛] 1.3 ほんき [本気] 2 n 2.1 じゅうだいせい [重大性] 2.2 しんめんもく... -
Sermon
n せっきょう [説教] -
Sermon (Buddhist ~)
n せっぽう [説法] -
Serology
n けっせいがく [血清学] -
Serotherapy
n けっせいりょうほう [血清療法] -
Serpent
n へび [蛇] だいじゃ [大蛇] -
Serpent (constellation)
n へびざ [蛇座] -
Serpent (snake) and scorpion
n だかつ [蛇蝎] だかつ [蛇蠍] -
Serpentine
Mục lục 1 n 1.1 じゃもんせき [蛇紋石] 1.2 じゃたい [蛇体] 2 adj-na 2.1 へびのよう [蛇の様] n じゃもんせき [蛇紋石]... -
Serpentine wisdom
n わるぢえ [悪知恵] わるじえ [悪知恵] -
Serrated
adj-na,n ぎざぎざ -
Serration
Mục lục 1 n 1.1 のこば [鋸歯] 1.2 のこぎりば [鋸歯] 1.3 きょし [鋸歯] n のこば [鋸歯] のこぎりば [鋸歯] きょし [鋸歯] -
Serum
n けっせい [血清] めんえきけっせい [免疫血清]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.