- Từ điển Anh - Nhật
Setting sun
Mục lục |
n
いりひ [入日]
ゆうひ [夕陽]
せきよう [夕陽]
いりひ [入り日]
ばんしょう [晩照]
らくよう [落陽]
らくじつ [落日]
ゆうひ [夕日]
adj-no,n
しゃよう [斜陽]
Xem thêm các từ khác
-
Setting the table
n おぜんだて [御膳立て] おぜんだて [お膳立て] -
Setting to music
n ふしづけ [節付け] -
Setting to work
Mục lục 1 n,vs 1.1 しえき [使役] 2 n 2.1 きこう [起工] n,vs しえき [使役] n きこう [起工] -
Setting up a group
n,vs けつだん [結団] -
Setting up of the framework of a house
n むねあげ [棟上げ] -
Setting up specially
n,vs とくせつ [特設] -
Settle
n,vs ちんこう [沈降] -
Settled
Mục lục 1 n 1.1 きけつ [既決] 1.2 すみ [済み] 1.3 しはらいずみ [支払い済み] 2 adj-no,n,vs 2.1 いってい [一定] 2.2 いちじょう... -
Settlement
Mục lục 1 n 1.1 まとめ [纏め] 1.2 そんらく [村落] 1.3 けっちゃく [結着] 1.4 しょくみん [殖民] 1.5 きまり [決まり] 1.6... -
Settlement (e.g. of sediment)
n,vs ちんでん [沈澱] ちんでん [沈殿] -
Settlement (of affairs)
n,vs あとしまつ [跡始末] あとしまつ [後始末] -
Settlement by arbitration
n ちゅうさいさいてい [仲裁裁定] -
Settlement date
n きじつ [期日] -
Settlement day
n けっさんび [決算日] かんじょうび [勘定日] -
Settlement house
n りんぽかん [隣保館] -
Settlement of accounts
n しきり [仕切り] けっさん [決算] -
Settlement of an account
n,vs かんじょう [勘定] -
Settlement out of court
n ないさい [内済] じだん [示談] -
Settlement proposal
n あっせんあん [斡旋案] -
Settler
n にゅうしょくしゃ [入植者] かいたくしゃ [開拓者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.