- Từ điển Anh - Nhật
Severing of connections
n
えんきり [縁切り]
Xem thêm các từ khác
-
Severing of connections or relations
n てぎれ [手切れ] -
Severity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げきじん [激甚] 1.2 げんこく [厳酷] 1.3 かこく [苛酷] 1.4 かこく [過酷] 1.5 げきじん [劇甚] 1.6... -
Severity (quake)
n かんど [感度] -
Sewage
n げすい [下水] おすい [汚水] -
Sewage (treatment) plant
n げすいしょりじょう [下水処理場] -
Sewage disposal
n しにょうしょり [屎尿処理] -
Sewer
Mục lục 1 n 1.1 げすいどう [下水道] 1.2 ぬいかた [縫い方] 1.3 こうきょ [溝渠] n げすいどう [下水道] ぬいかた [縫い方]... -
Sewer pipe
n げすいかん [下水管] べんかん [便管] -
Sewerage
n はいえき [排液] げすい [下水] -
Sewing
Mục lục 1 n 1.1 さいほう [裁縫] 1.2 はりしごと [針仕事] 1.3 したてもの [仕立物] 1.4 ほうせい [縫製] 1.5 したてもの... -
Sewing box
n はりばこ [針箱] -
Sewing cotton
n ミシンいと [ミシン糸] -
Sewing kit
n ソーイングセット -
Sewing machine
n ミシン -
Sewing method
n ぬいかた [縫い方] -
Sewing needle
n ぬいばり [縫針] ぬいばり [縫い針] -
Sewing needle for cotton thread
n もめんばり [木綿針] -
Sewing thread
n ぬいいと [縫い糸] -
Sex
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいてき [性的] 2 n,n-suf 2.1 せい [性] adj-na,n せいてき [性的] n,n-suf せい [性] -
Sex-linked inheritance
n はんせいいでん [伴性遺伝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.