Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sex friend

n

セックスフレンド

Xem thêm các từ khác

  • Sex game

    n せいゆうぎ [性遊戯]
  • Sex industry

    Mục lục 1 n 1.1 ふうぞく [風俗] 1.2 ふうぞくえいぎょう [風俗営業] 1.3 セックスさんぎょう [セックス産業] n ふうぞく...
  • Sex instinct

    n せいほんのう [性本能]
  • Sex life

    n せいせいかつ [性生活]
  • Sex mania

    n しきじょうきょう [色情狂]
  • Sex offender

    n せいはんざいしゃ [性犯罪者]
  • Sex play

    n ももいろゆうぎ [桃色遊戯]
  • Sex ratio

    n せいひ [性比] だんじょひ [男女比]
  • Sex service

    n ふうぞく [風俗]
  • Sex shop

    n アダルトショップ
  • Sex urge

    n せいてきしょうどう [性的衝動]
  • Sexagenary cycle

    n かんし [干支] えと [干支]
  • Sexing (of chickens, silkworms etc.)

    n しゆうかんべつ [雌雄鑑別]
  • Sexism

    n じょせいさべつ [女性差別] せいさべつ [性差別]
  • Sexology

    n せいかがく [性科学]
  • Sextant

    n ろくぶんぎ [六分儀]
  • Sextuplets

    n むつご [六つ子]
  • Sexual

    Mục lục 1 adj-no 1.1 セクシュアル 2 adj-na,n 2.1 せいてき [性的] 3 n 3.1 ゆうせい [有性] adj-no セクシュアル adj-na,n せいてき...
  • Sexual abnormality

    n いじょうせいよく [異常性欲]
  • Sexual abuse

    n せいてきぎゃくたい [性的虐待]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top