- Từ điển Anh - Nhật
Sexual maturation
n
せいせいじゅく [性成熟]
Xem thêm các từ khác
-
Sexual morality
n せいどうとく [性道徳] -
Sexual obsession
n いろきちがい [色気違い] -
Sexual organ
n せいしょくき [生殖器] -
Sexual passion
Mục lục 1 n 1.1 しゅんじょう [春情] 1.2 いろけ [色気] 1.3 いんしん [淫心] 1.4 しきどう [色道] 1.5 しきじょう [色情]... -
Sexual relations
n せいてきかんけい [性的関係] にくたいかんけい [肉体関係] -
Sexual reproduction
n ゆうせいせいしょく [有性生殖] -
Sexual selection
n しゆうとうた [雌雄淘汰] しゆうせんたく [雌雄選択] -
Sexual union
Mục lục 1 n 1.1 こうごう [媾合] 1.2 こうごう [交合] 1.3 こうこう [交媾] n こうごう [媾合] こうごう [交合] こうこう... -
Sexual urge
n せいしょうどう [性衝動] -
Sexually explicit material
n せいひょうげんじょうほう [性表現情報] -
Sexually flattering clothing
n ボディコン -
Sexually transmitted disease
n かりゅうびょう [花柳病] -
Sexually transmitted diseases
n せいこういかんせんしょう [性行為感染症] -
Sexy
Mục lục 1 adj 1.1 イケてる 1.2 いろっぽい [色っぽい] 2 adj-na,n 2.1 セクシー 2.2 せいてき [性的] 3 adj-na 3.1 モテモテ 3.2... -
Seyfert galaxy
n セイファートぎんが [セイファート銀河] -
Shabby
Mục lục 1 adj 1.1 みすぼらしい [見すぼらしい] 1.2 みすぼらしい [見窄らしい] 1.3 わびしい [侘しい] 1.4 いやしい [卑しい]... -
Shabby appearance
n いやしいみなり [賤しい身形] いやしいみなり [卑しい身形] -
Shabby clothes
n へいい [弊衣] あくい [悪衣] -
Shabby clothes and an old hat
n へいいはぼう [弊衣破帽] -
Shabby clothes and plain foods
n あくいあくしょく [悪衣悪食]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.