- Từ điển Anh - Nhật
Shade
Mục lục |
n
かげ [蔭]
かさ [笠]
かげ [影]
かげ [翳]
かげ [陰]
しゃこう [遮光]
めいあん [冥暗]
かげり [翳り]
めいあん [冥闇]
シェイド
かげり [陰り]
シェード
かたかげ [片陰]
Xem thêm các từ khác
-
Shade (of color)
n しんせん [深浅] -
Shade (of colour)
n のうたん [濃淡] -
Shade (the ~)
n ひかげ [日蔭] -
Shade of a tree
n こかげ [木蔭] -
Shade of a tree (rare ~)
n じゅいん [樹陰] こかげ [樹陰] -
Shade of difference
n きんしょうさ [僅少差] -
Shade of tree
n こかげ [木陰] -
Shade of trees
n りょくいん [緑陰] -
Shade tree
n いんじゅ [陰樹] -
Shades of evening
n やいん [夜陰] -
Shades of night
n やあん [夜暗] やしょく [夜色] -
Shades of the dead
n めいきょう [冥境] -
Shading
Mục lục 1 n 1.1 くまどり [隈取り] 1.2 いんえい [陰翳] 1.3 いんえい [陰影] 1.4 シェーディング n くまどり [隈取り] いんえい... -
Shading off
n ぼかし [暈し] -
Shadow
Mục lục 1 n 1.1 かげ [翳] 1.2 あんえい [暗影] 1.3 くもり [曇] 1.4 くもり [曇り] 1.5 ひかげ [日陰] 1.6 いんえい [陰翳]... -
Shadow cabinet
n シャドーキャビネット かげのないかく [影の内閣] -
Shadow figure
n かげぼうし [影法師] -
Shadow of death
n しそう [死相] -
Shadow picture
n かげえ [影絵] -
Shadow pitching
n シャドーピッチング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.