Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shade

Mục lục

n

かげ [蔭]
かさ [笠]
かげ [影]
かげ [翳]
かげ [陰]
しゃこう [遮光]
めいあん [冥暗]
かげり [翳り]
めいあん [冥闇]
シェイド
かげり [陰り]
シェード
かたかげ [片陰]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top