Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shaky

adv

がたつく

Xem thêm các từ khác

  • Shakyamuni

    n しゃか [釈迦]
  • Shale

    n でいばんがん [泥板岩] けつがん [頁岩]
  • Shale oil

    n シェールオイル
  • Shall

    suf べし
  • Shallot

    n シャロット
  • Shallot (fr: echalote)

    n エシャロット
  • Shallow

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 うすで [薄手] 2 adj-na,n 2.1 うわっちょうし [上っ調子] 3 adj 3.1 あさい [浅い] adj-na,adj-no,n うすで...
  • Shallow-brained person

    n かんがえのあさいひと [考えの浅い人]
  • Shallow bowl

    n,n-suf ばん [盤]
  • Shallow cleverness

    n さるじえ [猿知恵] さるぢえ [猿知恵]
  • Shallow cunning

    n さるぢえ [猿知恵] さるじえ [猿知恵]
  • Shallow learning

    n こうじのがく [口耳の学]
  • Shallow sea

    n せんかい [浅海]
  • Shallow thinker

    n ふかくもの [不覚者]
  • Shallow thinking

    n あさぢえ [浅知恵]
  • Shallow view

    Mục lục 1 n 1.1 せんけん [浅見] 1.2 ひそうのけん [皮相の見] 1.3 せんけん [淺見] n せんけん [浅見] ひそうのけん [皮相の見]...
  • Shallow wisdom

    n しょうち [小智]
  • Shallow wit

    n あさぢえ [浅知恵]
  • Shallowness

    adj-na,n せんぱく [浅薄]
  • Shallows

    Mục lục 1 n 1.1 せ [瀬] 1.2 あさせ [浅瀬] 1.3 たかせ [高瀬] n せ [瀬] あさせ [浅瀬] たかせ [高瀬]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top