- Từ điển Anh - Nhật
Sham
Mục lục |
n,adj-no
もぎ [模擬]
もぎ [摸擬]
n
まがいもの [紛い物]
ぎぶつ [偽物]
にせ [贋]
まがい [擬い]
がんぶつ [贋物]
にせさく [贋作]
がんさく [贋作]
にせもの [贋物]
まねごと [真似事]
えせもの [似非者]
にせもの [偽物]
n,pref
ぎじ [擬似]
ぎじ [疑似]
adj-na,n,pref
えせ [似非]
Xem thêm các từ khác
-
Sham (trial) examination
n もぎしけん [摸擬試験] -
Sham battle
n もぎせん [模擬戦] -
Sham examination
n もぎしけん [模擬試験] もし [模試] -
Shaman
n シャーマン -
Shamanism
n シャーマニズム -
Shame
Mục lục 1 exp,n 1.1 きょうしゅく [恐縮] 2 n 2.1 あかはじ [赤恥] 2.2 はずかしめ [辱め] 2.3 はじ [恥] 2.4 つらよごし [面汚し]... -
Shameful
Mục lục 1 adj 1.1 にがにがしい [苦々しい] 1.2 なさけない [情無い] 1.3 にがにがしい [苦苦しい] 1.4 あさましい [浅ましい]... -
Shameful (a little ~)
adj こっぱずかしい [小っ恥ずかしい] こはずかしい [小恥ずかしい] -
Shameful behavior
n しゅうこう [醜行] -
Shameful death
n しにはじ [死に恥] -
Shameful occupation
n しゅうぎょう [醜業] -
Shameful sight
n しゅうたい [醜態] -
Shameless
Mục lục 1 adj 1.1 ずぶとい [図太い] 1.2 あつかましい [厚かましい] 1.3 ずうずうしい [図図しい] 1.4 ずうずうしい [図々しい]... -
Shameless (person)
adj-na,n はじしらず [恥知らず] -
Shameless person
n すれっからし [擦れっ枯らし] -
Shamelessly
adv,n しゃあしゃあ -
Shamelessness
adj-na,n あつかわ [厚皮] -
Shamisen
n しゃみせん [三味線] さみせん [三味線] -
Shampoo
n シャンプー せんぱつ [洗髪] -
Shampooing in the morning
vs あさシャン [朝シャン]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.