Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shape

Mục lục

n

めはな [目鼻]
けいたい [形体]
けいじょう [形状]
かた [型]
かたち [形]
すがた [姿]
けいしょう [形象]
けいたい [形態]

adj-no,adj-na,n

かっこう [格好]
かっこう [恰好]

n,uk

たたずまい [佇い]
たたずまい [佇まい]

n,n-suf

じょう [状]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top