Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sharing

Mục lục

n

わけどり [分け取り]
おすそわけ [お裾分け]
おすそわけ [御裾分け]
あたまわり [頭割り]
ぶんぱい [分配]
シェアリング
あいもち [相持ち]

n,vs

ぶんたん [分担]

n,n-suf

わけ [分け]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top