- Từ điển Anh - Nhật
Shingle roof
n
いたや [板屋]
Xem thêm các từ khác
-
Shingle roofing
n いたぶき [板葺き] -
Shingles
n ふきいた [葺き板] たいじょうほうしん [帯状疱疹] -
Shingon (Budd.)
arch しんごん [眞言] -
Shining
Mục lục 1 n,vs 1.1 えいしゃ [映射] 2 n 2.1 シャイニング 2.2 こうしょう [光照] 2.3 こうきある [光輝有る] n,vs えいしゃ... -
Shining example of a man
n おとこいっぴき [男一匹] -
Shinkansen
n しんかんせん [新幹線] -
Shinner
n はや [鮠] はえ [鮠] -
Shinnyuu
n しんにゅう [之繞] -
Shintai
n ごしんたい [ご神体] ごしんたい [御神体] -
Shinto
n しんとう [神道] -
Shinto-Buddhist amalgamation
n りょうぶしんとう [両部神道] -
Shinto (state ~)
n かんながらのみち [随神の道] かんながらのみち [惟神の道] -
Shinto Festival of Origins January 3
n げんしさい [元始祭] -
Shinto and Buddhism
n しんぶつ [神仏] -
Shinto and Buddhism and Confucianism
n さんきょう [三教] -
Shinto commissioner
n じんぎかん [神祇官] -
Shinto fire-purification ceremony
n きりび [切り火] -
Shinto flute
n ひちりき [篳篥] -
Shinto funeral
n しんそう [神葬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.