- Từ điển Anh - Nhật
Shinto priest
n
かんぬし [神主]
しんかん [神官]
Xem thêm các từ khác
-
Shinto priest(hood)
n しんしょく [神職] -
Shinto rites
n しんしき [神式] -
Shinto ritual prayer
Mục lục 1 n 1.1 のりと [祝詞] 1.2 のと [祝詞] 1.3 しゅくし [祝詞] 1.4 のっと [祝詞] n のりと [祝詞] のと [祝詞] しゅくし... -
Shinto rituals
n しんじ [神事] -
Shinto shrine
Mục lục 1 n 1.1 じんじゃ [神社] 1.2 やしろ [社] 1.3 おみや [お宮] 1.4 じんぐう [神宮] n じんじゃ [神社] やしろ [社]... -
Shinto shrine (main building of a ~)
n しゃでん [社殿] -
Shinto shrine precincts
n しんいき [神域] -
Shinto style
n しんしき [神式] -
Shinto wedding
n しんぜんけっこん [神前結婚] -
Ship
Mục lục 1 n 1.1 シップ 1.2 ふね [船] 1.3 ふね [舟] 1.4 せんぱく [船舶] n シップ ふね [船] ふね [舟] せんぱく [船舶] -
Ship-borne plane
n かんさいき [艦載機] -
Ship American Policy
n シップアメリカン -
Ship air system
n シップエアほうしき [シップエア方式] -
Ship mooring off the coast
n おきにかかるふね [沖に繋る船] -
Ship plank
n いたご [板子] -
Ship which has arrived
n ちゃくせん [着船] -
Shipbuilding
n ぞうせん [造船] -
Shipbuilding industry
n ぞうせんぎょう [造船業] -
Shipbuilding yard
n ぞうせんしょ [造船所] ぞうせんじょ [造船所] -
Shipmates
n どうしゅう [同舟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.