- Từ điển Anh - Nhật
Shogun-authorized trading vessel
n
ごしゅいんせん [ご朱印船]
ごしゅいんせん [御朱印船]
Xem thêm các từ khác
-
Shogunal vassal
n はたもと [旗本] -
Shogunate
Mục lục 1 n 1.1 きゅうばく [旧幕] 1.2 たいくん [大君] 1.3 ばくふ [幕府] n きゅうばく [旧幕] たいくん [大君] ばくふ... -
Shogunate-licensed trading ship
n しゅいんせん [朱印船] -
Shogunate administrator
n ぶぎょう [奉行] -
Shogunate control
n てんりょう [天領] -
Shogunate government
adj-no,n こうぎ [公儀] -
Shogunate license to trade
n しゅいんじょう [朱印状] -
Shogunate marital union with the Imperial Family
n こうぶがったい [公武合体] -
Shogunate official
n ばくり [幕吏] -
Shogunate retainer or vassal
n ばくしん [幕臣] -
Shoji paper
n しょうじがみ [障子紙] -
Shoji with glass window behind a sliding bottom half
n ゆきみしょうじ [雪見障子] -
Shoogi pieces
n こま [駒] -
Shoot
Mục lục 1 n,vs 1.1 シュート 2 n 2.1 しんめ [新芽] n,vs シュート n しんめ [新芽] -
Shoot-out
n,vs けっとう [決闘] -
Shoot ball (baseball)
n シュートボール -
Shooter
Mục lục 1 n 1.1 シューター 1.2 シュートボール 1.3 しゃしゅ [射手] 1.4 いて [射手] n シューター シュートボール しゃしゅ... -
Shooting
Mục lục 1 n 1.1 ねらいうち [狙い撃ち] 1.2 じゅうりょう [銃猟] 1.3 そげき [狙撃] 2 n,vs 2.1 しゃげき [射撃] 2.2 しゃしゅつ... -
Shooting at an aircraft (from ground or ship)
n たいくうしゃげき [対空射撃] -
Shooting birds
n とりうち [鳥打ち] とりうち [鳥撃ち]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.