Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Short speech at a dinner (lit: table speech)

n

テーブルスピーチ

Xem thêm các từ khác

  • Short split entrance curtain

    n きりのれん [切り暖簾]
  • Short stature

    n たんく [短躯]
  • Short stay

    n ショートステイ
  • Short steps

    n こまた [小股]
  • Short story

    n たんぺんしょうせつ [短編小説] ショートストーリー
  • Short story or article (very ~)

    n しょうへん [掌編] しょうへん [小編]
  • Short summer night

    n みじかよ [短夜]
  • Short sword

    Mục lục 1 n 1.1 こしがたな [腰刀] 1.2 わきざし [脇差し] 1.3 たんとう [短刀] 1.4 さしぞえ [差し添え] 1.5 こがたな [小刀]...
  • Short temper

    n かんぺき [癇癖]
  • Short term

    n たんきかん [短期間] たんき [短期]
  • Short time

    Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いっとき [一時] 1.2 いちじ [一時] 2 adv,int 2.1 ちょいと 3 n 3.1 たんじつ [短日] 3.2 じゅんげつ [旬月]...
  • Short vowel

    n たんぼいん [短母音]
  • Short wave

    n たんぱ [短波]
  • Short way

    n ちかみち [近路] ちかみち [近道]
  • Short while

    Mục lục 1 n 1.1 しゅゆ [須臾] 2 adv,n 2.1 ざんじ [暫時] n しゅゆ [須臾] adv,n ざんじ [暫時]
  • Shortage

    Mục lục 1 n 1.1 たらずまえ [不足前] 1.2 ふってい [払底] 1.3 けっそん [欠損] 1.4 けつぼう [欠乏] 2 adj-na,n 2.1 ふじゅうぶん...
  • Shortage of stock

    adj-na,n しなうす [品薄]
  • Shortage of water supply

    n みずぶそく [水不足]
  • Shortage of weight

    n かけめ [欠け目]
  • Shortcake

    n ショートケーキ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top