Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shortest

n

さいたん [最短]

Xem thêm các từ khác

  • Shortest distance (to)

    n さいたんきょり [最短距離]
  • Shorthand

    n そっき [速記] そっきじゅつ [速記術]
  • Shorthand or stenographic notes

    n そっきろく [速記録]
  • Shorthanded

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てぶそく [手不足] 2 n 2.1 ひとでぶそく [人手不足] adj-na,n てぶそく [手不足] n ひとでぶそく [人手不足]
  • Shortly after

    adv ほどなく [程無く]
  • Shortly thereafter

    adv ほどなく [程なく]
  • Shortness of breath

    n いきぎれ [息切れ]
  • Shorts

    n ショーツ ショートパンツ
  • Shorts with elasticized cuffs

    n ブルマー ブルマーズ
  • Shortsighted

    n しやのせまい [視野の狭い]
  • Shortsightedness

    Mục lục 1 n 1.1 きんがん [近眼] 1.2 きんし [近視] 1.3 ちかめ [近眼] 1.4 まくら [真暗] 2 adj-na,n 2.1 まっくら [真っ暗]...
  • Shortstop

    Mục lục 1 n 1.1 ゆうげきしゅ [遊撃手] 1.2 ショートストップ 1.3 ゆうげき [遊撃] n ゆうげきしゅ [遊撃手] ショートストップ...
  • Shortstop error

    n ゆうしつ [遊失]
  • Shot

    Mục lục 1 n 1.1 たま [弾] 1.2 ひとこま [一齣] 1.3 さんだん [霰弾] 1.4 ショット 1.5 だんがん [弾丸] n たま [弾] ひとこま...
  • Shot (gun ~)

    n さんだん [散弾]
  • Shotgun

    Mục lục 1 n 1.1 さんだんじゅう [霰弾銃] 1.2 ショットガン 1.3 さんだんじゅう [散弾銃] n さんだんじゅう [霰弾銃]...
  • Shotgun bride

    n ショットガンブライド
  • Shotgun marriage

    n ショットガンマリッジ
  • Shotgun wedding

    n ショットガンウェディング
  • Shots

    n よぼうちゅうしゃ [予防注射] ほうがん [砲丸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top