- Từ điển Anh - Nhật
Shrew
n
じねずみ [地鼠]
Xem thêm các từ khác
-
Shrewd
Mục lục 1 adv,n 1.1 がっちり 1.2 ちゃっかり 2 adj 2.1 じょさいない [如才ない] 2.2 こざかしい [小賢しい] 2.3 じょさいない... -
Shrewd (dirty) trick
n かんさく [奸策] -
Shrewd businessman
n きれもの [切れ物] きれもの [切物] -
Shrewd face
n ぬからぬかお [抜からぬ顔] -
Shrewd fellow
n わざし [業師] -
Shrewdness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 らつわん [辣腕] 2 n 2.1 きさい [機才] 2.2 せさい [世才] adj-na,n らつわん [辣腕] n きさい [機才]... -
Shrewmouse
n じねずみ [地鼠] -
Shriek
n ひめい [悲鳴] かなきりごえ [金切り声] -
Shrike
n もず [鵙] -
Shrike (type of bird)
n もず [百舌鳥] もず [百舌] -
Shrill
Mục lục 1 adj 1.1 かんだかい [疳高い] 1.2 かんだかい [甲高い] 1.3 かんたかい [かん高い] 1.4 けたたましい 2 n 2.1 こんばしった... -
Shrill voice
n きいろいこえ [黄色い声] かなきりごえ [金切り声] -
Shrimp
Mục lục 1 n 1.1 えび [鰕] 1.2 シュリンプ 1.3 えび [蛯] 1.4 えび [蝦] 1.5 えび [海老] n えび [鰕] シュリンプ えび [蛯]... -
Shrimp and vegetable fritters
n かきあげ [掻き揚げ] -
Shrine
Mục lục 1 n 1.1 さいでん [祭殿] 1.2 ないじん [内陣] 1.3 みやい [宮居] 1.4 れいでん [霊殿] n さいでん [祭殿] ないじん... -
Shrine (this ~)
n とうしゃ [当社] -
Shrine annex
n べつでん [別殿] -
Shrine building
n でんう [殿宇] -
Shrine built to a guardian deity
n うじでら [氏寺]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.