Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shugendou

n

しゅげんどう [修験道]

Xem thêm các từ khác

  • Shunt

    n,vs たいひ [待避]
  • Shut

    n シャット
  • Shut mouth

    n へいこう [閉口]
  • Shutdown

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうぎょう [休業] 1.2 シャットダウン 2 n,vs 2.1 へいさ [閉鎖] n きゅうぎょう [休業] シャットダウン...
  • Shutout

    n シャットアウト
  • Shutter

    n シャッター
  • Shutting

    n しまり [閉まり]
  • Shutting oneself up at home

    n へいきょ [閉居]
  • Shuttle

    Mục lục 1 n 1.1 シャトル 1.2 したいといれ [下糸入れ] 1.3 ピストンゆそう [ピストン輸送] n シャトル したいといれ...
  • Shuttle bus

    n シャトルバス
  • Shuttle diplomacy

    n シャトルがいこう [シャトル外交]
  • Shuttle loop

    n シャトルループ
  • Shuttlecock

    Mục lục 1 n 1.1 シャトルコック 1.2 はね [羽根] 1.3 はご [羽子] n シャトルコック はね [羽根] はご [羽子]
  • Shuttling back and forth

    n おりかえしうんてん [折り返し運転]
  • Shy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てれしょう [照れ性] 1.2 シャイ 1.3 かもく [寡黙] 2 n 2.1 ひっこみじあん [引っ込み思案] 2.2 てれや...
  • Shy face

    n おくめん [臆面]
  • Shy person

    n はずかしがりや [恥ずかしがり屋]
  • Shyness

    Mục lục 1 n 1.1 はじらい [恥じらい] 1.2 ひとみしり [人見知り] 1.3 しゅうちしん [羞恥心] 1.4 しゅうち [羞恥] 1.5 がんしゅう...
  • Sialon

    n サイアロン
  • Siam

    n シャム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top