Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Side-out

n

サイドアウト

Xem thêm các từ khác

  • Side (transverse) wave

    n よこなみ [横波]
  • Side arms

    n ぐんとう [軍刀]
  • Side benefit

    n やくとく [役得]
  • Side blow

    n よこなぐり [横殴り]
  • Side business

    n サイドビジネス
  • Side by side (going ~)

    adj-na,n,vs へいこう [並行] へいこう [平行]
  • Side car

    n そくしゃ [側車]
  • Side dish

    Mục lục 1 n 1.1 そうざい [惣菜] 1.2 ふくしょく [副食] 1.3 くちとり [口取り] 1.4 ふくしょくぶつ [副食物] 1.5 そうざい...
  • Side door

    n わきど [脇戸] くぐりど [潜り戸]
  • Side effect

    n ふずいげんしょう [付随現象]
  • Side entrance

    n うちげんかん [内玄関] ないげんかん [内玄関]
  • Side gate

    n きりど [切り戸] くぐりど [潜り戸]
  • Side gate or door

    n つうようもん [通用門]
  • Side glance

    n よこめ [横目]
  • Side horse

    n あんば [鞍馬]
  • Side issues

    n しよう [枝葉] えだは [枝葉]
  • Side job

    Mục lục 1 n 1.1 サイドジョブ 1.2 サイドビジネス 1.3 かたてましごと [片手間仕事] 1.4 ふくぎょう [副業] 1.5 サイドワーク...
  • Side job (at home)

    n ないしょく [内職]
  • Side light

    n サイドライト
  • Side line

    Mục lục 1 n 1.1 よぎょう [余業] 1.2 けんぎょう [兼業] 1.3 ふくさんぶつ [副産物] 1.4 ないしょく [内職] 1.5 けんごう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top