Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Siphon

Mục lục

n

サイホン
きょくかん [曲管]
サイフォン

Xem thêm các từ khác

  • Siren

    Mục lục 1 n 1.1 けいこく [傾国] 1.2 ごうてき [号笛] 1.3 サイレン 1.4 けいせい [傾城] n けいこく [傾国] ごうてき [号笛]...
  • Sirius

    n てんろうせい [天狼星] シリウス
  • Sirloin

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 ロース 2 n 2.1 サーロイン n,abbr ロース n サーロイン
  • Sirloin steak

    n サーロインステーキ
  • Sirocco

    n シロッコ
  • Sirs

    n かくい [各位]
  • Sisal hemp

    n サイザルあさ [サイザル麻]
  • Sissy (lit: sister boy)

    n シスターボーイ
  • Sister

    Mục lục 1 n 1.1 シスター 2 abbr 2.1 エス n シスター abbr エス
  • Sister-in-law

    Mục lục 1 n 1.1 こじゅうと [小姑] 1.2 こじゅうとめ [小姑] 1.3 あによめ [嫂] n こじゅうと [小姑] こじゅうとめ [小姑]...
  • Sister-in-law (elder)

    n ぎし [義姉]
  • Sister cities

    n しまいとし [姉妹都市]
  • Sister in law (younger)

    n ぎまい [義妹]
  • Sister school (to)

    n しまいこう [姉妹校]
  • Sisters

    Mục lục 1 n 1.1 しまい [姉妹] 2 ik,n 2.1 きょうだい [姉妹] n しまい [姉妹] ik,n きょうだい [姉妹]
  • Sisters of the same mother

    n どうぼし [同母姉]
  • Sit-in

    n シットイン
  • Sit-in (i.e. in protest)

    n,vs すわりこみ [座り込み]
  • Sit-up

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふくきん [腹筋] 1.2 はらすじ [腹筋] 1.3 ふっきん [腹筋] n,vs ふくきん [腹筋] はらすじ [腹筋] ふっきん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top