- Từ điển Anh - Nhật
Small
Mục lục |
adj
せまい [狭い]
こまかい [細かい]
ちいさい [小さい]
adj-na,n
こまか [細か]
てぜま [手狭]
adj-t
びびたる [微微たる]
adj-na
ちいさ [小さ]
Xem thêm các từ khác
-
Small, deep dish
n つぼざら [壺皿] -
Small-minded
adj せこい -
Small-scale finance (lit. little banking)
n リテールバンキング -
Small-sized
adj-na,n きょうしょう [狭小] -
Small-sized wardrobe
n ベビーだんす [ベビー箪笥] -
Small-type edition
n しゅくさつ [縮刷] -
Small (compact) car
n こがたじょうようしゃ [小型乗用車] -
Small (delicate) breasts
n びにゅう [微乳] -
Small (dinner) party
n しょうえん [小宴] -
Small (fr: petit)
n プチ -
Small (low) growth
n ていせいちょう [低成長] -
Small (meagre) salary
n はっきゅう [薄給] -
Small (paltry) sum (of money)
n はしたがね [端た金] はしたがね [端金] -
Small administrative unit (of a village)
n こあざ [小字] -
Small amount
Mục lục 1 n 1.1 ていがく [低額] 1.2 いっきく [一掬] 2 adj-na,n 2.1 こぐち [小口] n ていがく [低額] いっきく [一掬] adj-na,n... -
Small amount of money
n いっせん [一銭] -
Small and light
n けいはくたんしょう [軽薄短小] -
Small and of mediocre talent
adj-na,n ぼんしょう [凡小] -
Small and round thing rolling
adv,n ころころ -
Small animal counter
n ひつ [匹] ひき [匹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.