- Từ điển Anh - Nhật
Small farmer
n
こびゃくしょう [小百姓]
しょうのう [小農]
Xem thêm các từ khác
-
Small favors
n しょうおん [少恩] -
Small fire
n ぼや [小火] -
Small fish
Mục lục 1 n 1.1 こざかな [小魚] 1.2 ざこ [雑魚] 1.3 じゃこ [雑魚] n こざかな [小魚] ざこ [雑魚] じゃこ [雑魚] -
Small fry
Mục lục 1 n 1.1 そはい [鼠輩] 1.2 ぞうひょう [雑兵] 1.3 じゃこ [雑魚] 1.4 ざこ [雑魚] n そはい [鼠輩] ぞうひょう [雑兵]... -
Small gathering
n まどい [円居] -
Small goods
n せいにく [精肉] -
Small grain
adj-na,n こつぶ [小粒] -
Small handful
adj-no,n ひとにぎり [一握り] -
Small intestine
n しょうちょう [小腸] -
Small island
n こじま [小島] -
Small knife
n こがたな [小刀] しょうとう [小刀] -
Small koto
n おごと [小琴] -
Small lot consignment
n こぐちあつかい [小口扱い] -
Small man
n こおとこ [小男] -
Small military force
n かぜい [寡勢] -
Small misfortune
n しょうなん [小難] -
Small mouthed
n くちのちいさい [口の小さい] -
Small mustache
n ちょびひげ [ちょび髭] -
Small number of people
n こにんず [小人数] こにんずう [小人数] -
Small octavo
n きくばん [菊判]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.