- Từ điển Anh - Nhật
Social relationship
n
ぎりあい [義理合い]
Xem thêm các từ khác
-
Social science
n しゃかいかがく [社会科学] -
Social sciences
n じんぶんかがく [人文科学] しゃかいしょかがく [社会諸科学] -
Social security
n しゃかいほしょう [社会保障] ふくし [福祉] -
Social security office
n ふくしじむしょ [福祉事務所] -
Social services facility
n りんぽかん [隣保館] -
Social standing
Mục lục 1 n 1.1 ぶんげん [分限] 1.2 ぶげん [分限] 1.3 ぶんざい [分際] 1.4 みぶんがら [身分柄] n ぶんげん [分限] ぶげん... -
Social status
n みぶん [身分] かくしき [格式] -
Social studies
n しゃかいか [社会科] -
Social system
n しゃかいせいど [社会制度] -
Social welfare
n しゃかいふくし [社会福祉] -
Social work
n しゃかいじぎょう [社会事業] -
Social worker
n ソシアルワーカー ソーシャルワーカー -
Socialism
n しゃかいしゅぎ [社会主義] -
Socialist (person)
n しゃかいしゅぎしゃ [社会主義者] -
Socialist Party
n しゃかいとう [社会党] -
Sociality
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 づき [付き] 1.2 つき [付き] 2 n 2.1 しゃかいせい [社会性] n,n-suf づき [付き] つき [付き] n しゃかいせい... -
Socialization
n しゃかいか [社会化] -
Socializing
n つきあい [付き合い] -
Socially undesirable characters
n よごれやく [汚れ役] -
Society
Mục lục 1 n 1.1 こうさいしゃかい [交際社会] 1.2 けっしゃ [結社] 1.3 よ [世] 1.4 じっしゃかい [実社会] 1.5 きょうかい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.