Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Socket wrench (lit: box wrench)

n

ボックスレンチ

Xem thêm các từ khác

  • Sockeye salmon

    n べにざけ [紅鮭] べにます [紅鱒]
  • Socks

    n くつした [靴下] ソックス
  • Socrates

    n ソクラテス
  • Sod

    Mục lục 1 n 1.1 しば [芝] 1.2 ひらしば [平芝] 1.3 しばくさ [芝草] n しば [芝] ひらしば [平芝] しばくさ [芝草]
  • Soda

    n そうだ [曹達]
  • Soda-lime glass

    n,abbr ソーダガラス
  • Soda ash

    n ソーダばい [ソーダ灰]
  • Soda lime

    n ソーダせっかい [ソーダ石灰]
  • Soda pop

    n ラムネ
  • Soda water

    n ソーダすい [ソーダ水]
  • Sodden

    adv,n,vs じめじめ
  • Sodium-vapor lamp

    n ナトリウムとう [ナトリウム灯]
  • Sodium (Na) (de: Natrium)

    n ナトリウム
  • Sodium bicarbonate

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうたんさんソーダ [重炭酸ソーダ] 1.2 じゅうたんさんそうだ [重炭酸曹達] 1.3 じゅうそう [重曹]...
  • Sodium chlorate

    n えんそさんナトリウム [塩素酸ナトリウム]
  • Sodium chloride

    n えんかナトリウム [塩化ナトリウム]
  • Sodium cyanide

    n シアンかナトリウム [シアン化ナトリウム]
  • Sodium cyclamate

    n シクラミンさんナトリウム [シクラミン酸ナトリウム]
  • Sodium cyclohexylsulfamate

    n,abbr チクロ
  • Sodium glutamate

    n グルタミンさんナトリウム [グルタミン酸ナトリウム]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top