Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Solar calendar

n

ようれき [陽暦]

Xem thêm các từ khác

  • Solar day

    n たいようじつ [太陽日]
  • Solar eclipse

    n にっしょく [日蝕] にっしょく [日食]
  • Solar energy

    n たいようエネルギー [太陽エネルギー]
  • Solar furnace

    n たいようろ [太陽炉]
  • Solar heat

    n たいようねつ [太陽熱]
  • Solar plexus

    n たいようしんけいそう [太陽神経叢]
  • Solar power

    n たいようエネルギー [太陽エネルギー]
  • Solar power (generation)

    n たいようこうはつでん [太陽光発電]
  • Solar power generation

    n たいようねつはつでん [太陽熱発電]
  • Solar radiation

    n にっしゃ [日射] たいようほうしゃ [太陽放射]
  • Solar radio waves

    n たいようでんぱ [太陽電波]
  • Solar revolution

    n こうてんしゅうき [公転周期]
  • Solar system

    n たいようけい [太陽系] ソーラーシステム
  • Solar water heater

    n たいようねつおんすいき [太陽熱温水器]
  • Solar wind

    n たいようふう [太陽風]
  • Solar year

    n たいようねん [太陽年]
  • Solatium

    n いしゃりょう [慰藉料] いしゃりょう [慰謝料]
  • Sold

    n ばいやくすみ [売約済み]
  • Sold-out

    n うりきれ [売り切れ]
  • Sold out

    Mục lục 1 n 1.1 まんせき [満席] 1.2 ふだどめ [札止め] 1.3 まんいん [満員] 2 n,vs 2.1 かんばい [完売] n まんせき [満席]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top