- Từ điển Anh - Nhật
Solicitude
Xem thêm các từ khác
-
Solid
Mục lục 1 n 1.1 ソリッド 1.2 みのある [実の有る] 2 adj-na,n 2.1 がんじょう [頑丈] 2.2 けんじつ [堅実] 2.3 じょうぶ [丈夫]... -
Solid (an assured, a safe) vote
n こていひょう [固定票] -
Solid (assured) support
n こていひょう [固定票] -
Solid (body)
n こけい [固形] こたい [固体] -
Solid (reading)
n じゅうじつした [充実した] -
Solid body
n りったい [立体] -
Solid fuel
n こたいねんりょう [固体燃料] こけいねんりょう [固形燃料] -
Solid geometry
n りったいきかがく [立体幾何学] -
Solid gold
n じゅんきん [純金] -
Solid line
n じっせん [実線] -
Solid of revolution
n かいてんたい [回転体] -
Solid resistor
n ソリッドていこうき [ソリッド抵抗器] -
Solid solution
n こようたい [固溶体] -
Solid state physics
n こたいぶつりがく [固体物理学] -
Solid torus
n えんかんたい [円環体] -
Solid wire
n たんせん [単線] -
Solidarity
Mục lục 1 n 1.1 いっちだんけつ [一致団結] 1.2 きょうどうせきにん [共同責任] 1.3 れんたい [連帯] n いっちだんけつ... -
Solidification
Mục lục 1 n 1.1 ぎょうけつ [凝結] 1.2 ぎょうこ [凝固] 2 n,vs 2.1 こか [固化] n ぎょうけつ [凝結] ぎょうこ [凝固] n,vs... -
Solidified oil
n ぎょうし [凝脂] -
Solidify
n,vs きょうか [強化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.