- Từ điển Anh - Nhật
Somewhat
Mục lục |
adv,n
こころもち [心持ち]
いくぶん [幾分]
adj-na,adv
いささか [些さか]
いささか [些か]
いささか [聊か]
adv,uk
やや [稍]
adv,int,uk
ちょいと [一寸]
ちょいと [鳥渡]
ateji,adv,int,uk
ちょっと [鳥渡]
ちょっと [一寸]
adj-no,adv,n
たしょう [多少]
adv,n-t
いくらか [幾らか]
adv
なんだか [何だか]
Xem thêm các từ khác
-
Somewhat (de: etwas)
n エトワス -
Somewhat cold
adj うすらさむい [薄ら寒い] -
Somewhat lacking
n しょうしょうたりない [少少足りない] -
Somewhat larger quantity
n おおめ [多目] -
Somewhat loose
adj-no,n ゆるめ [緩目] -
Somewhat swollen
n はれぼったい [脹れぼったい] -
Somewhat weak in the head
n しょうしょうたりない [少少足りない] -
Somewhere
Mục lục 1 adv,exp,n,uk 1.1 どこか [何処か] 2 n,uk 2.1 そこら [其処ら] adv,exp,n,uk どこか [何処か] n,uk そこら [其処ら] -
Somewhere else
Mục lục 1 n 1.1 よそ [他所] 1.2 よそ [余所] 1.3 たしょ [他所] n よそ [他所] よそ [余所] たしょ [他所] -
Somnambulism
n むゆうびょう [夢遊病] りこんびょう [離魂病] -
Somnambulist
n むゆうびょうしゃ [夢遊病者] -
Son
Mục lục 1 n,hon 1.1 おぼっちゃん [お坊っちゃん] 1.2 おぼっちゃん [御坊っちゃん] 1.3 しそく [子息] 2 n 2.1 そつ [伜]... -
Son-in-law
n ようし [養子] むこ [婿] -
Son-in-law taken (adopted) into family
n むこようし [婿養子] -
Son-of-a-bitch
n ちくしょうめ [畜生め] -
Son (of others)
n ぼっちゃん [坊っちゃん] ぼっちゃん [坊ちゃん] -
Son of a distinguished family
n おんぞうし [御曹子] おんぞうし [御曹司] -
Son of a noble
n おんぞうし [御曹司] おんぞうし [御曹子] -
Sonambulism
n むゆうびょう [無遊病] -
Sonant
n だくおん [濁音]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.