- Từ điển Anh - Nhật
Soot
n
すす [煤]
Xem thêm các từ khác
-
Soot of burnt pine
n しょうえん [松煙] しょうばい [松煤] -
Soot on the bottom of a pot or pan
n なべずみ [鍋墨] -
Soothing
n きやすめ [気休め] いぶ [慰撫] -
Soothsayer
Mục lục 1 n 1.1 うらないしゃ [占者] 1.2 ぼくしゃ [卜者] 1.3 うらないし [占師] 1.4 うらないし [占い師] n うらないしゃ... -
Soothsaying
n せんぼく [占卜] -
Sooty tern
n せぐろあじさし [背黒鰺刺] -
Sophia (University)
n じょうち [上智] -
Sophia University (in Tokyo)
n じょうちだいがく [上智大学] -
Sophism
Mục lục 1 n 1.1 きべん [詭辯] 1.2 きべん [奇弁] 1.3 へりくつ [屁理屈] n きべん [詭辯] きべん [奇弁] へりくつ [屁理屈] -
Sophist
n きべんか [詭弁家] -
Sophisticated
Mục lục 1 n 1.1 せけんずれ [世間擦れ] 2 adj-na,n 2.1 とが [都雅] n せけんずれ [世間擦れ] adj-na,n とが [都雅] -
Sophisticated person
n すれっからし [擦れっ枯らし] -
Sophistication
n ひとずれ [人擦れ] -
Sophistry
Mục lục 1 n 1.1 きべん [詭弁] 1.2 えせりくつ [似非理屈] 1.3 きべん [奇弁] n きべん [詭弁] えせりくつ [似非理屈] きべん... -
Sophomore
n にねんせい [二年生] -
Soppy
adj-na,adv,n,vs ぐちゃぐちゃ -
Soprano
Mục lục 1 n 1.1 たかね [高音] 1.2 ソプラノ 1.3 こうおん [高音] n たかね [高音] ソプラノ こうおん [高音] -
Sorbic acid
n ソルビンさん [ソルビン酸] -
Sorcerer
Mục lục 1 n 1.1 ソーサラー 1.2 まほうつかい [魔法使い] 1.3 ようじゅつしゃ [妖術者] n ソーサラー まほうつかい [魔法使い]... -
Sorceress
Mục lục 1 n 1.1 みこ [巫女] 1.2 いちこ [市子] 1.3 みこ [巫子] 1.4 ふじょ [巫女] 1.5 ようじゅつしゃ [妖術者] n みこ [巫女]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.