Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sorption (in physical chemistry)

n

しゅうちゃく [収着]

Xem thêm các từ khác

  • Sorrow

    Mục lục 1 adj-na,int,n 1.1 あわれ [哀れ] 2 n 2.1 しゅうしょう [愁傷] 2.2 ぶしゅうぎ [不祝儀] 2.3 あいしょう [哀傷] 2.4...
  • Sorrow of parting

    n りしゅう [離愁]
  • Sorrowful

    Mục lục 1 adj 1.1 かなしい [悲しい] 2 oK,adj 2.1 かなしい [哀しい] 3 adj-na 3.1 あわれげ [哀れ気] adj かなしい [悲しい]...
  • Sorrowful face

    n うれいがお [愁い顔] うれいがお [憂い顔]
  • Sorrowful look

    n うれいをおびたかお [憂いを帯びた顔]
  • Sorrowfully

    Mục lục 1 adv 1.1 さめざめ 2 adj-na,n 2.1 しゅうぜん [愁然] adv さめざめ adj-na,n しゅうぜん [愁然]
  • Sorrowing with the bereaved

    n あいつう [哀痛]
  • Sorry

    Mục lục 1 exp,int,uk 1.1 すみません [済みません] 1.2 ごめんね 1.3 御免なさい exp,int,uk すみません [済みません] ごめんね...
  • Sorry, but....

    adj-na,adv,n,uk あいにく [生憎] あいにく [合憎]
  • Sorry (phrase)

    adj,exp すまない [済まない]
  • Sorry to trouble

    exp,n きょうしゅく [恐縮]
  • Sort

    Mục lục 1 n 1.1 ソート 2 adj-na,n-adv,n 2.1 よう [様] 2.2 よう [陽] 3 n,n-suf 3.1 るい [類] n ソート adj-na,n-adv,n よう [様] よう...
  • Sort of

    adj-na,adj-pn あんな
  • Sortie

    n しゅつげき [出撃] ソーティー
  • Sorting

    Mục lục 1 n 1.1 くぶん [区分] 1.2 ソーティング 1.3 くわけ [区分け] 2 n,vs 2.1 せいり [整理] n くぶん [区分] ソーティング...
  • Sorting fruit

    n せんか [選果]
  • Sorting of coal

    n せんたん [選炭]
  • Souffle

    n スフレ
  • Sough

    n うなり [唸り]
  • Soul

    Mục lục 1 n 1.1 ひとかげ [人影] 1.2 こん [魂] 1.3 たま [魂] 1.4 きこつ [気骨] 1.5 せいしん [精神] 1.6 れい [霊] 1.7 ソウル...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top