- Từ điển Anh - Nhật
Sound of air leaking
n
すーすー
Các từ tiếp theo
-
Sound of alarm bell
adv,n じりじり -
Sound of gushing water
adv ごぼごぼ -
Sound of heavy breathing
adv ふうふう -
Sound of heavy snow-fall
adv しんしん -
Sound of large bell
col ガンガン -
Sound of laughter
adv,n かか [呵呵] -
Sound of many footsteps
adv どやどや -
Sound of people talking
adv,n ざわざわ -
Sound of pouring rain
adv ざあざあ -
Sound of rain
n うせい [雨声]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemDescribing Clothes
1.038 lượt xemMammals I
441 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này