Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spare or new razor blade

n

かえば [替え刃]

Xem thêm các từ khác

  • Spare parts

    n よびぶひん [予備部品]
  • Spare rib

    n スペアリブ
  • Spare room

    n よびしつ [予備室]
  • Spare seat

    n スペアシート
  • Spare time

    Mục lục 1 n 1.1 よか [余暇] 2 adj-na,n 2.1 ひま [閑] 2.2 ひま [暇] 2.3 いとま [暇] 2.4 かん [閑] n よか [余暇] adj-na,n ひま...
  • Spare time or moments

    n すんげき [寸隙]
  • Spare tire

    n スペアタイヤ
  • Spares

    n よびひん [予備品]
  • Sparing

    Mục lục 1 n 1.1 スペリング 2 n,vs 2.1 かつあい [割愛] n スペリング n,vs かつあい [割愛]
  • Sparing a life

    n じょめい [助命]
  • Sparing no money

    n かねにあかして [金に飽かして]
  • Sparing oneself

    n ほねおしみ [骨惜しみ]
  • Spark

    Mục lục 1 n 1.1 スパーク 1.2 ひばな [火花] 1.3 たねび [種火] n スパーク ひばな [火花] たねび [種火]
  • Spark discharge

    n ひばなほうでん [火花放電]
  • Spark plug

    Mục lục 1 n 1.1 くちび [口火] 1.2 てんかせん [点火栓] 1.3 スパークプラグ n くちび [口火] てんかせん [点火栓] スパークプラグ
  • Sparkle

    Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ぴかぴか 2 n 2.1 きらめき [煌めき] 3 adv,n,vs 3.1 きらきら adj-na,adv,n ぴかぴか n きらめき [煌めき]...
  • Sparklers

    n はなびせんこう [花火線香]
  • Sparkling wine

    n スパークリングワイン
  • Sparklingly

    int そらそら
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top