Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Speaking inarticulately (slurring, lisping etc)

n

ろれつがまわらない [ろれつが回らない]
ろれつがまわらない [呂律が回らない]

Xem thêm các từ khác

  • Speaking indiscreetly

    adj-na,adv,n,vs べらべら
  • Speaking like an innocent person

    adj-na,n くちぎれい [口奇麗]
  • Speaking of

    Mục lục 1 exp 1.1 といえば [と言えば] 2 n 2.1 くちに [口に] exp といえば [と言えば] n くちに [口に]
  • Speaking respectfully

    n,vs けいじょう [啓上]
  • Speaking style

    n いいかた [言い方]
  • Speaking to oneself

    n ひとりごと [独り言]
  • Speaking tube

    Mục lục 1 n 1.1 でんせいかん [伝声管] 1.2 でんせいき [伝声器] 1.3 でんおんき [伝音器] n でんせいかん [伝声管] でんせいき...
  • Speaking voice

    n はなしごえ [話し声]
  • Spear

    Mục lục 1 n 1.1 スピア 1.2 スペア 1.3 やり [槍] n スピア スペア やり [槍]
  • Spear (shogi)

    n きょうしゃ [香車]
  • Spear carrier

    n やりもち [槍持ち]
  • Spear fishing

    n スピアフィッシング
  • Spearhandle

    n やりのえ [槍の柄]
  • Spearhead

    Mục lục 1 n 1.1 やりのほさき [槍の穂先] 1.2 さいぜんせん [最前戦] 1.3 やりさき [槍先] 1.4 せんたん [尖端] 1.5 せんたん...
  • Spearman

    n そうじゅつか [槍術家]
  • Spearmanship

    n そうじゅつ [槍術]
  • Special

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はかく [破格] 1.2 スペシャル 1.3 とくしゅ [特殊] 1.4 ぶんがい [分外] 2 n 2.1 りんじ [臨時] 2.2 とくせん...
  • Special-express ticket

    n とっきゅうけん [特急券]
  • Special-ops forces

    n とくしゅさくせんぶたい [特殊作戦部隊]
  • Special-purpose entity (SPE)

    n とくべつもくてきじぎょうたい [特別目的事業体]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top