- Từ điển Anh - Nhật
Special characteristics
n
とくしゅせい [特殊性]
Xem thêm các từ khác
-
Special circumstances
n とくしゅじじょう [特殊事情] -
Special class for handicapped children
n とくしゅがっきゅう [特殊学級] -
Special committee
n とくべつい [特別委] -
Special confidence (in someone)
n さんこのれい [三顧の礼] -
Special consideration
n とくし [特旨] -
Special consideration for non-traditional (older) students
n しゃかいじんわく [社会人枠] -
Special consideration for students who have lived abroad
n きこくしじょわく [帰国子女枠] -
Special contract
n とくやく [特約] -
Special counsel
n とくべつべんごにん [特別弁護人] -
Special course
n べっか [別科] -
Special delivery
n べつはいたつ [別配達] そくたつ [速達] -
Special delivery mail
Mục lục 1 abbr 1.1 そくたつびん [速達便] 2 n 2.1 そくたつゆうびん [速達郵便] abbr そくたつびん [速達便] n そくたつゆうびん... -
Special deposit
n べっとよきん [別途預金] -
Special dividend
n とくべつはいとう [特別配当] とくべつはいとうきん [特別配当金] -
Special drawing rights (SDR)
n とくべつひきだしけん [特別引出し権] -
Special duty
n せんむ [専務] とくむ [特務] -
Special dyeing
n べつぞめ [別染め] -
Special economic zone
n けいざいとっく [経済特区] -
Special edition
Mục lục 1 n 1.1 とくしゅう [特輯] 1.2 とくべつエディション [特別エディション] 1.3 とくしゅう [特集] 1.4 ぞうかん... -
Special education for gifted children
n えいさいきょういく [英才教育]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.