Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Speculative philosophy

n

しべんてつがく [思弁哲学]

Xem thêm các từ khác

  • Speculative spirit

    Mục lục 1 n 1.1 やまき [山気] 1.2 やまっけ [山っ気] 1.3 やまけ [山気] 1.4 しゃこうしん [射幸心] 1.5 しゃこうしん [射倖心]...
  • Speculative stock

    n してかぶ [仕手株]
  • Speculator

    Mục lục 1 n 1.1 やまし [山師] 1.2 スペキュレーター 1.3 おもわくし [思惑師] 1.4 そうばし [相場師] n やまし [山師] スペキュレーター...
  • Speech

    Mục lục 1 n 1.1 かはく [科白] 1.2 ことば [言葉] 1.3 ぜっとう [舌頭] 1.4 べんぜつ [弁舌] 1.5 せりふ [科白] 1.6 べんこう...
  • Speech and behaviour

    n げんこう [言行]
  • Speech and conduct

    n げんどう [言動]
  • Speech center

    n げんごちゅうすう [言語中枢]
  • Speech disorder

    n げんごしょうがい [言語障害]
  • Speech impediment

    n げんごしょうがい [言語障害]
  • Speech therapist

    n スピーチセラピスト
  • Speech therapy

    n スピーチセラピー げんごりょうほう [言語療法]
  • Speechwriter

    n スピーチライター
  • Speed

    Mục lục 1 n 1.1 そくりょくど [速力度] 1.2 はやさ [速さ] 1.3 そくりょく [速力] 1.4 ちそく [遅速] 1.5 そくど [速度] 1.6...
  • Speed-gun

    n スピードガン
  • Speed (per hour)

    n じそく [時速]
  • Speed ball

    n スピードボール
  • Speed controller

    abbr スピコン
  • Speed limit

    n せいげんそくど [制限速度] スピードリミット
  • Speed lines

    n スピードせん [スピード線]
  • Speed of a boat

    n ふなあし [船足]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top