Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stage station

n

つぎ [次]

Xem thêm các từ khác

  • Stagecoach

    Mục lục 1 n 1.1 えきばしゃ [駅馬車] 1.2 えきでん [駅伝] 1.3 のりあいばしゃ [乗合馬車] n えきばしゃ [駅馬車] えきでん...
  • Stagehand

    Mục lục 1 n 1.1 くろんぼ [黒ん坊] 1.2 くろご [黒子] 1.3 くろんぼう [黒奴] 1.4 くろんぼう [黒ん坊] 1.5 こくど [黒奴]...
  • Stagflation

    n スタグフレーション
  • Stagger

    adj-na,adv,n,vs ふらふら
  • Staggered work hours

    n じさしゅっきん [時差出勤]
  • Staggering

    Mục lục 1 n 1.1 おうこう [横行] 2 adj 2.1 ものすごい [物凄い] n おうこう [横行] adj ものすごい [物凄い]
  • Staging or filming a story

    vs こうぎょうか [興行化]
  • Stagnant water

    n しすい [止水] たまりみず [溜まり水]
  • Stagnating

    n たいりゅう [滞留]
  • Stagnation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅうたい [渋滞] 2 adj-na,n 2.1 ふしん [不振] 3 n 3.1 うっせき [欝積] 3.2 とどこおり [滞り] 3.3 ていたい...
  • Staightforward

    n ちょくせつかんめい [直截簡明] ちょくせつかんめい [直接簡明]
  • Stain

    Mục lục 1 n 1.1 しみ [染み] 1.2 おてん [汚点] 1.3 おそん [汚損] 2 n,vs 2.1 せんしょく [染色] n しみ [染み] おてん [汚点]...
  • Stain removal

    n しみぬき [染み抜き]
  • Stained glass

    n ガラスえ [ガラス絵] ステンドグラス
  • Staining

    n,vs せんしょく [染色]
  • Stainless

    n ステンレス
  • Stainless steel

    Mục lục 1 n 1.1 ふせいこう [不錆鋼] 1.2 ステンレスこう [ステンレス鋼] 1.3 ステンレススチール 1.4 ふしゅうこう [不銹鋼]...
  • Stair

    n はしごだん [梯子段] だん [段]
  • Staircase

    n あがりだん [上がり段]
  • Stairs

    Mục lục 1 n 1.1 はしご [梯子] 1.2 かいだん [階段] 1.3 ていし [梯子] n はしご [梯子] かいだん [階段] ていし [梯子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top