- Từ điển Anh - Nhật
Stalactite
n
しょうにゅうせき [鐘乳石]
しょうにゅうせき [鍾乳石]
Xem thêm các từ khác
-
Stalagmite
n せきじゅん [石筍] -
Stale
Mục lục 1 adj 1.1 ふるい [古い] 1.2 ふるくさい [古臭い] 2 adj-na,n 2.1 ちんぷ [陳腐] adj ふるい [古い] ふるくさい [古臭い]... -
Stalemate
Mục lục 1 n 1.1 いきづまり [行き詰まり] 1.2 いきづまり [行き詰り] 1.3 てづまり [手詰り] 1.4 ゆきづまり [行き詰り]... -
Stalinism
n スターリニズム -
Stalk
n くき [茎] -
Stalker
n ストーカー -
Stalking
n ストーキング -
Stalking horse
n あてうま [当て馬] -
Stall
n やたいみせ [屋台店] -
Stall-keeper
n てきや [的屋] -
Stall (in flying)
n しっそく [失速] -
Stalled
n,vs かくざ [擱座] -
Stallholder
n ろてんしょう [露天商] -
Stalling
n じかんかせぎ [時間稼ぎ] たちおうじょう [立往生] -
Stallion
n たねうま [種馬] -
Stalwart
n もさ [猛者] -
Stalwart(s)
n こうは [硬派] -
Stalwart and insurgent factions
n こうなんりょうは [硬軟両派]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.