- Từ điển Anh - Nhật
Standing figure
n
たちすがた [立ち姿]
Xem thêm các từ khác
-
Standing image
n りつぞう [立像] -
Standing in a group
Mục lục 1 n 1.1 むらだち [群立ち] 1.2 そうだち [総立ち] 1.3 むらだち [叢立ち] n むらだち [群立ち] そうだち [総立ち]... -
Standing in disarray
n らんりつ [濫立] -
Standing long jump
n たちはばとび [立ち幅跳び] -
Standing member-nation of the U.N. Security Council
n じょうにんりじこく [常任理事国] -
Standing on the balls of the feet
n うきあし [浮き足] -
Standing on tiptoe
n,vs せのび [背伸び] -
Standing on tiptoes
n つまだち [爪立ち] -
Standing out
Mục lục 1 n,vs 1.1 たくりつ [卓立] 2 n 2.1 とうかく [頭角] n,vs たくりつ [卓立] n とうかく [頭角] -
Standing room
n たちみせき [立ち見席] -
Standing room only
n まんいん [満員] たちせき [立ち席] -
Standing start
n スタンディングスタート -
Standing statue
n りつぞう [立像] -
Standing still
Mục lục 1 n 1.1 せいし [静止] 2 n,vs 2.1 ちょりつ [佇立] n せいし [静止] n,vs ちょりつ [佇立] -
Standing stone
n たていし [立て石] -
Standing throw in judo
n たちわざ [立ち技] -
Standing together
n りょうりつ [両立] -
Standing tree
n たちき [立ち木] -
Standing up
n,vs きりつ [起立] -
Standing up in unison
Mục lục 1 n 1.1 むらだち [群立ち] 1.2 そうだち [総立ち] 1.3 むらだち [叢立ち] n むらだち [群立ち] そうだち [総立ち]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.